--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bình độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bình độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình độ
Your browser does not support the audio element.
+
Level
Height, altitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình độ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bình độ"
:
bịnh nhân
bình yên
bình ổn
bình minh
bình hành
bình an
binh nhì
binh nhu
binh mã
binh họa
more...
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
bình độ
:
Level
+
consuming
:
rất mạnh, mãnh liệt, nồng nhiệt, dữ dộiPolitics is his consuming passion.Chính trị là niềm đam mê cháy bỏng của anh ta.
+
chông
:
Spikechông trea bamboo spikehầm chônga spike-trap